![]() |
MOQ: | 1000 kilôgam |
bao bì tiêu chuẩn: | 25kg ~ 300kg gói tròn tốt; 200kg và 250kg Gói bằng sắt hoặc tấm gỗ lớn; Gói giỏ 25kg/pallet. |
Mô tả sản phẩm
1. Thành phần hóa học
Carbon (C): Hàm lượng thường nằm trong khoảng 0.08% đến 0.13%. Hàm lượng carbon thích hợp giúp đảm bảo độ bền của kim loại mối hàn.
Mangan (Mn): Hàm lượng nằm trong khoảng 1.50% đến 1.90%. Mangan có thể khử oxy và cải thiện độ bền và độ dẻo dai của kim loại mối hàn.
Silic (Si): ≤0.07%. Silic có thể cải thiện độ bền của mối hàn ở một mức độ nhất định, nhưng hàm lượng quá cao có thể ảnh hưởng đến độ dẻo dai của mối hàn.
Lưu huỳnh (S): ≤0.035%. Lưu huỳnh là một nguyên tố có hại, sẽ làm giảm độ dẻo dai và khả năng chống nứt của kim loại mối hàn, vì vậy cần kiểm soát chặt chẽ hàm lượng của nó.
Phốt pho (P): ≤0.035%. Phốt pho cũng sẽ làm giảm độ dẻo dai của kim loại mối hàn và tăng độ giòn nguội. Hàm lượng của nó cũng nên được giới hạn.
2. Đặc tính hiệu suất
Tính chất cơ học: Kim loại mối hàn có sự kết hợp tốt giữa độ bền và độ dẻo dai. Độ bền kéo của nó thường có thể đạt 420-560MPa, giới hạn chảy khoảng 330MPa và độ giãn dài ≥22%, có thể đáp ứng các yêu cầu sử dụng của hầu hết các kết cấu kỹ thuật.
Hiệu suất quy trình hàn: cháy hồ quang ổn định, hình thành mối hàn đẹp, dễ xỉ. Trong quá trình hàn, ít bắn tóe, có thể đảm bảo chất lượng hàn và hiệu quả công việc.
Hình ảnh chi tiết
Thông số kỹ thuật