![]() |
MOQ: | 1000 kilôgam |
bao bì tiêu chuẩn: | 25kg ~ 300kg gói tròn tốt; 200kg và 250kg Gói bằng sắt hoặc tấm gỗ lớn; Gói giỏ 25kg/pallet. |
Mô tả sản phẩm
1. Đặc tính cơ bản
Thành phần hóa học:Thành phần hóa học của dây hàn hồ quang chìm H10Mn2 chủ yếu bao gồm các nguyên tố như C, Mn, Si, Cr, Ni, Cu, S và P. Trong đó, hàm lượng C dưới 0,12%, hàm lượng Mn từ 1,50% đến 1,90%, và hàm lượng của các nguyên tố khác phải tuân theo các giới hạn nhất định để đảm bảo hiệu suất ổn định của dây hàn.
Thông số kỹ thuật dây hàn:Dây hàn hồ quang chìm H10Mn2 có nhiều thông số kỹ thuật khác nhau, và các đường kính phổ biến bao gồm φ2.0, φ2.5, φ3.2, φ4.0 và φ5.0, v.v., để đáp ứng các nhu cầu hàn khác nhau.
2. Tính chất cơ học
Độ bền kéo:Giá trị đo được của độ bền kéo của kim loại đắp của dây hàn hồ quang chìm H10Mn2 thường cao hơn 490MPa, đáp ứng các yêu cầu của các tiêu chuẩn liên quan.
Giới hạn chảy:Giới hạn chảy của nó cũng cao, và giá trị đo được chung là trên 390MPa.
Độ dai va đập:Ở nhiệt độ thử nghiệm -20℃, năng lượng va đập trung bình KV2 của dây hàn hồ quang chìm H10Mn2 tương đối cao, cho thấy độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp tốt.
3. Khả năng hàn
Độ ổn định hồ quang:Dây hàn hồ quang chìm H10Mn2 có hồ quang cháy ổn định trong quá trình hàn và dễ vận hành.
Loại bỏ xỉ:Việc loại bỏ xỉ dễ dàng sau khi hàn, mối hàn đẹp và giảm công việc làm sạch sau khi hàn.
Thuốc trợ dung phù hợp:Dây hàn hồ quang chìm H10Mn2 thường được sử dụng kết hợp với thuốc trợ dung thiêu kết như SJ101 để có được hiệu quả hàn tốt nhất.
Hình ảnh chi tiết
Thông số kỹ thuật