![]() |
MOQ: | 1000 kilôgam |
Mô tả sản phẩm
Thành phần hóa học
Các yếu tố hợp kim chính là magiê (Mg), thường là từ 5,0% đến 6,0%.Nó cũng chứa một lượng nhỏ mangan (Mn), thường khoảng 0,5% - 1,0%, có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền của hợp kim. Nó cũng chứa một lượng nhỏ crôm (Cr), titan (Ti) và các nguyên tố khác,được sử dụng để tinh chế hạt và cải thiện hiệu suất tổng thể của hànPhần còn lại là nhôm (Al).
Tính chất cơ học
Độ bền kéo:Độ bền kéo của khớp hàn tương đối cao, thường lên đến 300MPa - 350MPa, có thể đáp ứng các yêu cầu hàn của hầu hết các cấu trúc hợp kim nhôm cường độ trung bình.
Chiều dài:Sự kéo dài thường khoảng 15% - 20%, làm cho hàn có độ dẻo dai và khả năng chống va chạm tốt, và có thể chịu được một mức độ biến dạng nhất định mà không bị gãy.
Chi tiết Hình ảnh
Thông số kỹ thuật
![]() |
MOQ: | 1000 kilôgam |
Mô tả sản phẩm
Thành phần hóa học
Các yếu tố hợp kim chính là magiê (Mg), thường là từ 5,0% đến 6,0%.Nó cũng chứa một lượng nhỏ mangan (Mn), thường khoảng 0,5% - 1,0%, có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền của hợp kim. Nó cũng chứa một lượng nhỏ crôm (Cr), titan (Ti) và các nguyên tố khác,được sử dụng để tinh chế hạt và cải thiện hiệu suất tổng thể của hànPhần còn lại là nhôm (Al).
Tính chất cơ học
Độ bền kéo:Độ bền kéo của khớp hàn tương đối cao, thường lên đến 300MPa - 350MPa, có thể đáp ứng các yêu cầu hàn của hầu hết các cấu trúc hợp kim nhôm cường độ trung bình.
Chiều dài:Sự kéo dài thường khoảng 15% - 20%, làm cho hàn có độ dẻo dai và khả năng chống va chạm tốt, và có thể chịu được một mức độ biến dạng nhất định mà không bị gãy.
Chi tiết Hình ảnh
Thông số kỹ thuật