Dây hàn TIG thép không gỉ ER316L đường kính tùy chỉnh AWS A5.9
Mô tả sản phẩm
Dây hàn thép không gỉ ER316 là một loại dây hàn được sử dụng để hàn thép không gỉ. Nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và chịu nhiệt độ cao, phù hợp với nhiều môi trường ăn mòn khắc nghiệt. Thành phần hóa học của dây hàn ER316 bao gồm 19% crom (Cr), 12% niken (Ni) và 2% molypden (Mo), mang lại cho mối hàn khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chống nứt tuyệt vời.
Phương pháp hàn: Áp dụng cho hàn TIG (Hàn khí trơ vonfram), MIG (Hàn khí trơ kim loại) và SAW (Hàn hồ quang chìm).
Khí bảo vệ: Khí argon tinh khiết hoặc khí hỗn hợp argon-heli được khuyến nghị cho hàn TIG và MIG.
Nhiệt độ nung nóng trước và nhiệt độ giữa các lớp: Thông thường không cần nung nóng trước và nhiệt độ giữa các lớp nên được kiểm soát dưới 150°C.
Xử lý sau hàn: Thông thường không cần xử lý nhiệt sau hàn, nhưng có thể thực hiện xử lý dung dịch theo yêu cầu trong các trường hợp đặc biệt.
Hình ảnh chi tiết
Thông số kỹ thuật
Dây hàn TIG thép không gỉ ER316L đường kính tùy chỉnh AWS A5.9
Mô tả sản phẩm
Dây hàn thép không gỉ ER316 là một loại dây hàn được sử dụng để hàn thép không gỉ. Nó có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và chịu nhiệt độ cao, phù hợp với nhiều môi trường ăn mòn khắc nghiệt. Thành phần hóa học của dây hàn ER316 bao gồm 19% crom (Cr), 12% niken (Ni) và 2% molypden (Mo), mang lại cho mối hàn khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và chống nứt tuyệt vời.
Phương pháp hàn: Áp dụng cho hàn TIG (Hàn khí trơ vonfram), MIG (Hàn khí trơ kim loại) và SAW (Hàn hồ quang chìm).
Khí bảo vệ: Khí argon tinh khiết hoặc khí hỗn hợp argon-heli được khuyến nghị cho hàn TIG và MIG.
Nhiệt độ nung nóng trước và nhiệt độ giữa các lớp: Thông thường không cần nung nóng trước và nhiệt độ giữa các lớp nên được kiểm soát dưới 150°C.
Xử lý sau hàn: Thông thường không cần xử lý nhiệt sau hàn, nhưng có thể thực hiện xử lý dung dịch theo yêu cầu trong các trường hợp đặc biệt.
Hình ảnh chi tiết
Thông số kỹ thuật